• n

    もち - [餅]
    おもち - [お餅]
    bánh vẽ (nghĩa bóng- lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được): 絵に描いたもち
    bánh dày dẻo và dính: 粘りのあるもち

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X