• n

    ケーキ
    Một chiếc bánh gatô: ケーキ1個
    Bánh gatô cưới có 3 tầng: 3段重ねのウエディング・ケーキ
    Bánh gatô kỷ niệm ~ năm ngày cưới của ai đó: (人)の結婚一周年記念用のケーキ
    Bánh gatô dùng cho sinh nhật của ai đó: (人)の誕生日パーティー用のケーキ
    Bánh gatô ngon: おいしいケーキ
    bánh gatô trang trí đẹp: きれいに飾ったケーキ
    Bánh g

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X