• n

    ちゃか - [茶菓] - [TRÀ QUẢ]
    chuẩn bị trà bánh cho ~: ~にお茶菓子を用意する
    bánh uống với trà: 茶菓子として出すクッキー
    かし - [菓子]
    bánh kẹo có nhiều kem: クリームがたっぷりかかった菓子
    bánh kẹo sôcôla: チョコリット菓子
    bánh kẹo ngọt: 甘い菓子
    おかし - [御菓子] - [NGỰ QUẢ TỬ]
    bánh kẹo và rượu ngon: おいしい御菓子と酒
    おかし - [お菓子]
    せいか - [製菓] - [CHẾ QUẢ]
    công ty bánh kẹo:製菓企業

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X