• exp

    わがし - [和菓子]
    Bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo Nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp đỡ họ: 両親は地元で和菓子の商売をしており、時々私もお店を手伝います。
    Cửa hàng bán bánh kẹo kiểu Nhật: 和菓子屋

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X