• n

    ラダー
    ハンドル
    かじ - [舵]
    chỉ với một chiếc bánh lái nhỏ, con tàu trở nên di chuyển rất dễ dàng: 小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた
    bánh lái nhỏ ở đuôi tàu được gọi là "trim tab": 船尾にある小さな舵はトリム・タブと呼ばれる。
    Anh có lấy bánh lái không: 舵をとるかい?
    gắn những chiếc bánh lái vào thuyền: ボートの舵にからみつく

    Kỹ thuật

    ホイール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X