• n

    わ - [輪] - [LUÂN]
    ホイール
    タイヤ
    しゃりん - [車輪]
    くるま - [車]
    gầm máy khâu có lắp bánh xe truyền chuyển động: ミシンの足に車がついている
    キャスター
    Va li với những bánh xe nhỏ: キャスターのスーツケース
    Ngày mai tôi sẽ mượn một cái giường có bánh xe nhỏ: 明日キャスターのベッドを借りてきます
    bánh xe đã bị hỏng.: キャスターは壊れた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X