• exp

    キャスター
    Va li với những bánh xe nhỏ: キャスターのスーツケース
    Ngày mai tôi sẽ mượn một cái giường có bánh xe nhỏ: 明日キャスターのベッドを借りてきます
    bánh xe đã bị hỏng.: キャスターは壊れた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X