• v

    よほうする - [予報する]
    むくいる - [報いる]
    ほうちする - [報知する]
    ほうずる - [報ずる]
    ほうじる - [報じる]
    つうちする - [通知する]
    báo cho...: (人)に通知する
    nếu anh ấy đến thì báo ngay cho tôi.: 彼が来たら直ぐ私に通知して下さい。
    つうこくする - [通告する]
    bức thư báo cho tôi biết công việc đang rất nguy hiểm.: 手紙はその事業はたいへん危険だと私に通告してきた。
    しらせる - [知らせる]
    hãy báo cho cảnh sát biết vụ tai nạn mà mày có liên quan!: あなたがかかわってしまった事故を警察に知らせなさい。
    đã báo cho anh ấy ngày mai xuất phát chưa?: 今日出発される事を彼に知らせましたか。
    thông báo...một cách gián tiếp: ...を間接的に知らせる
    しんぶん - [新聞]
    しんぶんし - [新聞紙]
    そんがいをあたえる - [損害を与える]
    ひょう - [豹]
    báo cái: 雌豹
    báo đen: 黒豹
    ヒョウ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X