• v

    むくいる - [報いる]
    báo đáp lòng tốt của...: ...の親切に報いる
    へんぽうする - [返報する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X