• n, exp

    アニュアルレポート
    các công ty phải nộp bản báo cáo doang thu hàng năm cho chính phủ: 会社は政府に歳入のアニュアルレポートを提出べきです
    ねんぽう - [年報] - [NIÊN BÁO]
    Hình của ai đó được đăng trong báo cáo hàng năm: 年報に載った人の写真
    Báo cáo hàng năm về điều tra thu nhập và chi tiêu gia đình: 家計調査年報

    Kinh tế

    アニュアルレポート
    Category: ディスクロージャー
    Explanation: 株式を上場・店頭公開している企業が、事業年度終了後に作成する報告書。///財務諸表などが記載されている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X