• v

    つうほうする - [通報する]
    báo tin cho cảnh sát tại hiện trường: 現場の警察官に通報する
    gọi đến số cấp cứu 911 để thông báo về tai nạn giao thông: 交通事故を救急電話番号の911に通報する
    つうちする - [通知する]
    しらせる - [知らせる]
    Mary đã báo tin vui đó cho tôi.: メリーが私にその吉報を知らせてくれた。
    かいらん - [回覧]
    báo tin cho những người khác biết: 回覧する〔情報などを他者に〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X