• n

    わん - [碗]
    はち - [八]
    ちゃわん - [茶碗]
    bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc: 洗練された釉薬がかかった天目茶碗
    カップ
    một bát: カップ1杯
    thêm vào một phần tư bát đường: カップ4分の1の砂糖を加える
    おわん - [お碗]
    Chỗ lõm xuống có hình chiếc bát: お碗形の窪地
    bát tròn: 丸碗
    bát ăn súp: 吸い物碗
    bát có hình bát giác (bát tám cạnh): 八角碗
    bát lục giác: 六角碗
    không được bỏ mứa cơm đâu đấy (không ăn hết để thừa lại trong bát): お茶碗にご飯粒残したら駄目
    vẫn còn để thừa cơm trong bát đấy. Ăn hết đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X