-
n
かいじょ - [解除]
- bãi bỏ quy định hạn chế hành động của: ~の行動制限の解除
- bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng: 銀行に対する規制解除
- bãi bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi: 解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕
かいじょ - [解除する]
- Việc cấm đường này trở thành đường một chiều đã bị bãi bỏ.: 一方通行の制限が解除された。
- Chính phủ Pháp đã bãi bỏ lệnh cấm nhập khẩu video của Nhật.: フランス政府は日本製ビデオの輸入禁止を解除した。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ