• n

    ぎょじょう - [漁場] - [NGƯ TRƯỜNG]
    bãi cá có nhiều cá: よく魚の釣れる漁場
    bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo: 人工漁場
    gây ảnh hưởng không tốt cho bãi đánh cá (ngư trường): 漁場に被害を与える
    yêu cầu mở rộng ngư trường (bãi đánh cá, bãi cá): 漁場の拡大を求める
    sử dụng bãi cá: 漁場の利用
    kế hoạch nâng cấp bãi đánh cá: 漁場整備計画

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X