• exp

    ぼくそうち - [牧草地]
    Chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕
    Bắt được một con ngựa đang ăn cỏ trên bãi cỏ chăn thả.: 牧草地で草を食べている馬を捕獲する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X