• n

    かわら - [河原] - [HÀ NGUYÊN]
    Dựng nhà bên bãi sông: かわらで屋根を葺く
    Các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông. : 河原に漁師は魚網を縫っている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X