• n

    さんごしょう - [珊瑚礁]
    Con tàu đã rời xa bãi san hô: 珊瑚礁から十分離れるようにした
    Hòn đảo đươc bao bọc bởi bãi san hô: 珊瑚礁に囲まれた島

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X