• n

    ぼうふうう - [暴風雨]
    Cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống biển.: 暴風雨によって土手から海に押しやられる
    Cơn sóng lớn sinh ra do trận mưa bão.: 暴風雨によって発生した大きなうねり
    ぼうふう - [暴風]
    ハリケーン
    たいふう - [台風]
    cơn bão đó đánh vào các đảo phía Nam, sau đó chuyển lên phía Bắc: その台風は南部の島々を襲い、その後北上した
    hành lang bão: 台風街道
    tình trạng bão táp: 台風状況
    mắt bão: 台風の目
    ストーム
    ぐふう - [颶風] - [* PHONG]
    きょうふう - [強風]
    báo bão: 強風注意報

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X