-
n
ぼうふうう - [暴風雨]
- Cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống biển.: 暴風雨によって土手から海に押しやられる
- Cơn sóng lớn sinh ra do trận mưa bão.: 暴風雨によって発生した大きなうねり
たいふう - [台風]
- cơn bão đó đánh vào các đảo phía Nam, sau đó chuyển lên phía Bắc: その台風は南部の島々を襲い、その後北上した
- hành lang bão: 台風街道
- tình trạng bão táp: 台風状況
- mắt bão: 台風の目
きょうふう - [強風]
- báo bão: 強風注意報
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ