• exp

    きょうしん - [強震]
    ぐふう - [颶風] - [* PHONG]
    たいふう - [台風]
    tình trạng bão táp: 台風状況
    ぼうふうう - [暴風雨]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X