• n

    ばつ - [閥]
    Tập hợp lại đảng phái.: 旧派閥の再結集
    Hình thành một đảng phái mới.: 新派閥を形成する
    ととう - [徒党]
    kết bè phái/bè đảng: 徒党を組んで~する
    đảng phái đối lập: 不満を抱いた徒党
    クラン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X