• adj

    まるまる - [丸まる]
    đứa bé béo tròn: ~とした赤ん坊
    ころころ
    con chó béo tròn: ~(と)した犬

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X