• n

    コンクリート
    鉄筋コンクリート bê tông cốt thép
    [混凝土](cách viết khác) - [HỖN NGƯNG THỔ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X