• conj

    まだ - [未だ] - [VỊ]
    また
    そのうえ - [その上]
    Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa: その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう
    このほか
    ngoài việc là kỹ thuật được sử dụng vào ~, bên cạnh đó, nó còn là ... nữa: ~に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある
    このうえ - [この上]
    Bên cạnh đó được nói chuyện với các nhà nghệ thuật thực thụ thì cũng rất thú vị: 本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ
    かつまた - [且つ又]
    đó là một di tích lịch sử, bên cạnh đó, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình: 史跡として、かつまた絶景の地として著名である
    それに - [其れに]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X