-
conj
そのうえ - [その上]
- Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa: その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう
このほか
- ngoài việc là kỹ thuật được sử dụng vào ~, bên cạnh đó, nó còn là ... nữa: ~に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある
このうえ - [この上]
- Bên cạnh đó được nói chuyện với các nhà nghệ thuật thực thụ thì cũng rất thú vị: 本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ
かつまた - [且つ又]
- đó là một di tích lịch sử, bên cạnh đó, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình: 史跡として、かつまた絶景の地として著名である
それに - [其れに]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ