• n

    あいぼう - [相棒]
    Đối tác (bên cộng tác) trong kinh doanh: 商売の相棒
    trở thành bên cộng tác của ai: (人の)相棒になる
    đánh mất đối tác (bạn cộng tác) : 相棒を失う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X