• n

    こちらがわ - [こちら側]
    かなた - [彼方] - [BỈ PHƯƠNG]
    trường học bên này đồi: 学校は山の彼方二ある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X