• n

    よそゆき - [よそ行き] - [HÀNH]
    そと - [外]
    がいめん - [外面] - [NGOẠi DiỆN]
    bề ngoài của tòa nhà: 建物外面
    chỉ thuộc về bên ngoài: 外面だけの
    làm đẹp bề ngoài: 外面的にきれいにする
    thay đổi bề ngoài: 外面的な変化
    がいぶ - [外部]
    Bí mật bị rò rỉ ra bên ngoài.: 秘密が外部に漏れた。
    がいかく - [外殻] - [NGOẠI XÁC]
    Vỏ bên ngoài trái đất: 地球の外殻
    Vỏ bên ngoài côn trùng: 昆虫の外殻
    Điện tử bên ngoài (vật lý): 外殻電子 (物理)
    Nhiệt độ bên ngoài: 外殻温度
    おもて - [表]
    bên ngoài có người nói: 表で人の声がする
    trang trí bên ngoài: 表を飾る
    うえ - [上] - [THƯỢNG]
    áo khoác ngoài: ~着(うわぎ)
    アウト

    Kỹ thuật

    アウターサイド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X