• n

    ライト
    みぎがわ - [右側]
    みぎ - [右]
    Chỗ ngồi của anh là ở bên phải trưởng phòng.: あなたの席は課長の右です。
    うほう - [右方]
    sao cho không di chuyển sang bên phải: ~が右方に動かないようにする
    Mặt (bên) phải của tấm vải: 右方の表面(ひょうめん)
    Đất nước nơi mà xe cộ đều phải đi lại ở bên phải đường. : 車が右方通行(つうこう)の国

    Kỹ thuật

    オフサイド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X