• n, exp

    けいだい - [境内]
    Bên trong nhà thờ: 教会の境内
    Giết thời gian bằng cách đi tảo bộ bên trong chùa: 寺の境内を散歩して時間をつぶす
    Bên trong đền: 神社の境内
    Ở bên trong chùa: 寺の境内に

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X