• n

    ふくろ - [袋]
    ひょうし - [表紙]
    bìa tờ tạp chí phác họa chân dung một họa sĩ: アーティストを描いた雑誌の表紙
    bìa cuốn sách phác họa chân dung một nữ anh hùng: ヒロインを描いた本の表紙

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X