• n

    どうけん - [同権]
    どうとう - [同等]
    Ở công ty của chúng tôi, tốt nghiệp đại học hay tốt nghiệp phổ thông đều được đối xử bình đẳng.: わが社では大卒も高卒も同等に扱われる。
    びょうどう - [平等]
    sự đối xử bình đẳng: 平等な扱い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X