• n, exp

    かんでんち - [乾電池]
    bình điện khô alkan: アルカリ乾電池
    bình điện khô maggan alkan: アルカリマンガン乾電池
    cách xử lý ắc quy khô (bình điện khô) đã qua sử dụng: 使用済みの乾電池の始末法
    hội công nghiệp bình điện khô (pin khô) Nhật Bản: 日本乾電池工業会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X