• v

    あんてい - [安定]
    bình ổn giá cả tại những đất nước chịu nhiều ảnh hưởng của cơn khủng hoảng: 危機の最も大きな影響を受けた国々における為替相場を安定にする
    たいら - [平ら]
    へいおん - [平穏]
    Đã từng có một thời kỳ yên bình.: 平穏な時代であった.

    Kinh tế

    あんてい - [安定]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X