• n

    かびん - [花瓶]
    bình hoa cổ giá trị: とても高価なアンティークの花瓶
    lọ hoa (bình hoa) thủy tinh: ガラスの花瓶
    bình hoa cắm đầy hoa hồng: バラをいっぱいに差した花瓶
    một đôi lọ hoa (bình hoa): 一対の花瓶
    bình hoa bị vỡ: 壊れた花瓶

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X