• n

    げんろん - [言論]
    Tự do ngôn luận (bình luận): 言論の自由
    Tự do ngôn luận (bình luận) là điều không thể thiếu trong sự tự do: 言論の自由が自由にとって不可欠なものである
    Có quyền tự do ngôn luận (bình luận): 言論の自由という権利を有する
    しょひょう - [書評する]
    ひひょう - [批評する]
    ろんひょう - [論評]
    ろんぴょう - [論評する]
    bình luận một cách xây dựng: 建設的に論評する

    Tin học

    コメントか - [コメント化]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X