• n

    かいせつしゃ - [解説者] - [GIẢI THUYẾT GIẢ]
    bình luận viên thể thao: スポーツ解説者
    anh ấy đã là bình luận viên cho trương trình các vấn đề về chính trị: 彼は政治問題の番組の解説者だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X