• n

    へいきん - [平均] - [BÌNH QUÂN]
    bình quân mỗi ngày học năm tiếng: 平均して一日五時勉強する
    アベレージ
    đường ranh giới bình quân (average edge line): アベレージ・エッジ・ライン
    bình quân điểm xếp hạng (tại trường): グレード・ポイント・アベレージ(学校の)

    Kinh tế

    へいきん - [平均]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X