• v

    へいあん - [平安]
    なごむ - [和む]
    おちつく - [落ち着く]
    tôi sẽ bình tĩnh nếu đến nơi không có ai: 人のいない所へ行くと落ち着く
    bình tĩnh kém (kiềm chế kém): 低位で落ち着く
    おさまる - [納まる]
    おさまる - [収まる]
    すずしい - [涼しい]
    bình tĩnh, không hề nao núng: 心地良く涼しい
    たいぜんじじゃく - [泰然自若]
    anh ta đối mặt với cái chết với một thái độ rất bình tĩnh: 彼は泰然自若として死に就く
    たいら - [平ら]
    ちんちゃく - [沈着]
    Anh ấy đã giữ được bình tĩnh.: 彼は沈着な態度を失わなかった。
    へいおん - [平穏]
    Đã từng có một thời kỳ yên bình.: 平穏な時代であった.
    へいき - [平気]
    へいせい - [平静]
    lòng trở nên bình tĩnh: 心がやっと平成になった
    ゆうぜん - [悠然]
    ゆうよう - [悠揚]
    ゆったりした
    れいせい - [冷静]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X