• adj

    レギュラー
    へいぼん - [平凡]
    người bình thường: 平凡な人
    へいじょう - [平常]
    ふだん - [普段]
    ひとなみ - [人並み]
    Cần được ngủ giống những người bình thường khác.: 人並みに睡眠が必要だ
    ノーマル
    なみなみ - [並々] - [TỊNH]
    なみなみ - [並並] - [TỊNH TỊNH]
    Bất thường,: 並々ならぬ
    なみなみ - [並み並み] - [TỊNH TỊNH]
    つうじょう - [通常]
    ただ - [只]
    せいじょう - [正常]
    けんぜん - [健全]
    カジュアル
    đến công ty với trang phục bình thường: カジュアルな服装で出社する
    いっぱん - [一般]
    một sinh viên bình thường: 一般の大学生
    ありふれた - [有り触れた]
    sự việc bình thường: ありふれた出来事
    おさまる - [納まる]
    なみ - [並] - [TỊNH]
    Anh ta chẳng qua chỉ là một học sinh trung bình.: 彼は並みの学生じゃない.
    Cô ấy không phải là một nghệ sĩ piano bình thường đâu.: 彼女は並みのピアニストではない.
    へいじょう - [平常]
    khôi phục tinh thần trở lại bình thường: 精神を平常に回復する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X