• n

    べつめい - [別名] - [BIỆT DANH]
    Chùa Saihoji ở Kyoto có biệt danh khác là chùa Mossy.: 都の西芳寺は別名「苔寺」とも呼ばれる.
    つくりな - [作り名] - [TÁC DANH]
    しょめい - [署名]
    かめい - [仮名] - [GIẢ DANH]
    Ký tên bằng bí danh: 仮名で署名する
    がごう - [雅号] - [NHÃ HIỆU]
    アノニム
    あてな - [宛名]
    あだな - [渾名]
    bí danh nổi tiếng: よく知られた渾名

    Tin học

    エイリアス
    べつみょう - [別名]
    べつめい - [別名]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X