• n, adj

    ごくひ - [極秘]
    Đây là một điều bí mật (tuyệt mật). Đừng làm lộ ra: これは極秘だ。漏れないようにしろ
    Thông tin này là bí mật tuyệt đối (tuyệt mật): この情報は極秘です
    Bám sát người bị tình nghi một cách bí mật: 極秘で容疑者を尾行する
    Có thể chuẩn bị xúc tiến câu chuyện với bí mật tuyệt đối (tuyệt mật): 極秘で
    シークレット
    ないない - [内内] - [NỘI NỘI]
    ないない - [内々] - [NỘI]
    ないぶん - [内分] - [NỘI PHÂN]
    ないぶん - [内聞] - [NỘI VĂN]
    Bạn làm ơn giữ bí mật điều này giúp tôi: この件はご内聞に願います。
    ないみつ - [内密] - [NỘI MẬT]
    Tôi cảm thấy rằng điều đó sẽ được xử lý bí mật: 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。
    ひそか - [秘か] - [BÍ]
    ひそか - [密か]
    ひみつ - [秘密]
    ふかしぎ - [不可思議] - [BẤT KHẢ TƯ NGHỊ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X