• n, adj, exp

    ごくひ - [極秘]
    Đây là một điều bí mật (tuyệt mật). Đừng làm lộ ra: これは極秘だ。漏れないようにしろ
    Thông tin này là bí mật tuyệt đối (tuyệt mật): この情報は極秘です
    Bám sát người bị tình nghi một cách bí mật: 極秘で容疑者を尾行する
    Có thể chuẩn bị xúc tiến câu chuyện với bí mật tuyệt đối (tuyệt mật): 極秘で
    ひちゅうのひ - [秘中の秘] - [BÍ TRUNG BÍ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X