-
n, adj, exp
ごくひ - [極秘]
- Đây là một điều bí mật (tuyệt mật). Đừng làm lộ ra: これは極秘だ。漏れないようにしろ
- Thông tin này là bí mật tuyệt đối (tuyệt mật): この情報は極秘です
- Bám sát người bị tình nghi một cách bí mật: 極秘で容疑者を尾行する
- Có thể chuẩn bị xúc tiến câu chuyện với bí mật tuyệt đối (tuyệt mật): 極秘で
ひちゅうのひ - [秘中の秘] - [BÍ TRUNG BÍ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ