-
n
カボチャ
- Chúng tôi cần một quả bí ngô (bí rợ) lớn cho lễ Haloween: 私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ
- Làm bánh bí đỏ (bí ngô, bí rợ): カボチャのケーキを作る
- Những quả bí ngô (bí rợ) này bị để quên suốt ở trong ruộng : これらのカボチャは、畑にずっと放置されていた
かぼちゃ - [南瓜] - [NAM QUA]
- bí ngô (bí rợ) của cô ấy rất ngon: 彼女の南瓜はとてもおいしい
- Gia vị sử dụng cho món bí ngô (bí rợ): 南瓜用のスパイス
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ