• n

    へきが - [壁画]
    Trang trí tường bằng một bích hoạ.: 壁を壁画で飾る
    Họa sĩ vẽ một bức họa con cá voi lớn trên tòa nhà đó.: 画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた
    フラスコ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X