• v

    みっぺいする - [密閉する]
    ふさぐ - [塞ぐ]
    bít kín khe hở: すき間をふさぐ
    つまる - [詰まる]

    Kỹ thuật

    コーク
    ビット
    Explanation: データを表す最小単位

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X