• n

    うし - [牛]
    Ông ta nuôi 60 con bò.: 彼は牛を60頭飼っている。
    はいまわる - [はい回る]
    はう - [這う]
    em bé đã biết bò: 赤ん坊が這うようになった
    con ốc sên đang bò lên cây: かたつむりが木を這う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X