• v

    おうし - [牡牛]
    めうし - [雌牛]
    Nhiều con bò tốt lại có một con bê tồi (cha mẹ sinh con trời sinh tính): 優れた雌牛が出来損ないの子牛を生むことはよくある。
    Một con bò cái già nghĩ rằng mình chưa bao giờ từng là một con bê: 老いた雌牛は、かつては自分も子牛だったなんて思わない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X