• v

    そくばくする - [束縛する]
    けっそく - [結束する]
    bó than củi lại: すみを ~
    たば - [束] - [THÚC]
    bó thành cuộn và treo lên.: 束になって掛かる
    たばねる - [束ねる]
    わ - [把]
    một bó hành: ぬぎ一把

    Kỹ thuật

    バンドル

    Tin học

    だきあわせではんばい - [抱き合せで販売]
    たば - [束]
    パッケージ
    バンドル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X