• n

    そくばくする - [束縛する]
    かなしばり - [金縛り]
    tình trạng bó buộc, tiến thoái lưỡng nan: 金縛り状態
    bị trói buộc (bó buộc): 金縛りに遭う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X