• n

    かいふう - [開封]
    trong chiến tranh tất cả các thư riêng đều bị nhân viên kiểm duyệt mở (bóc ra) để kiểm tra: 戦時中、すべての私信は検閲官によって開封された
    かいふう - [開封する]
    bóc thư bằng dao: ナイフで開封する
    bóc thư nhầm: 間違えて~を開封する
    tôi xin phép được bóc phong thư đó: 勝手ながらそれを開封させていただきました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X