-
n, exp
アメリカンフットボール
- để ai đó nhớ luật chơi của bóng đá Mỹ: (人)にアメリカンフットボールのルールを覚えさせる
- tôi không thể phân biệt được bóng bầu dục và bóng đá châu Mỹ: 私はラグビーとアメリカンフットボールの区別ができない
- liên đoàn bóng đá châu Mỹ: アメリカンフットボールリーグ
- hình thành môn bóng đá châu Mỹ: アメリカンフットボールのフォーメーション
アメフト
- chơi bóng ở trường trung học: 高校でアメフトをやる
- Bóng bầu dục và bóng đá, anh thích chơi loại nào hơn?: あなたはラグビー派?それともアメフト派?
- Nhưng mẹ ơi, chiều nay con phải tập bóng: でも母さん、今日の午後、アメフトの練習があるんだ。
- sân thi đấu bóng đá: アメフト競技場
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ